Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpresentable




unpresentable
[,ʌnpri'zentəbl]
tính từ
không chỉnh tề, không bảnh bao; không trưng bày được, không phô ra được, không coi được
không giới thiệu được, không trình bày được, không ra mắt được
không làm quà biếu được, không làm đồ tặng được


/'ʌnpri'zentəbl/

tính từ
không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được
không thể giới thiệu được, không thể ra mắt được
không coi được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.