|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpresumptuous
unpresumptuous | [,ʌnpri'zʌmpt∫uəs] | | tính từ | | | không tự phụ, không quá tự tin, không kiêu ngạo, không quá táo bạo, khiêm tốn (hành động không có quyền hạn cần thiết) |
/'ʌnpri'zʌmptjuəs/
tính từ khiêm tốn, không tự phụ, không quá tự tin
|
|
|
|