Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprivileged




unprivileged
[,ʌn'privəlidʒd]
tính từ
không có đặc quyền
bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) underprivileged


/'ʌn'privilidʤd/

tính từ
không có đặc quyền
(như) underprivileged

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.