|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprofaned
unprofaned | [,ʌnprə'feind] | | tính từ | | | không bị coi thường; không bị xúc phạm, không bị báng bổ (thần thánh) | | | không bị làm ô uế (vật thiêng liêng) |
/'ʌnprə'feind/
tính từ không bị coi thường; không bị xúc phạm, không bị báng bổ (thần thánh) không bị làm ô uế (vật thiêng liêng)
|
|
|
|