Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpurified




unpurified
[,ʌn'pjuərifaid]
tính từ
chưa lọc
không tẩy sạch


/'ʌn'pjuərifaid/

tính từ
chưa lọc

Related search result for "unpurified"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.