Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpursued




unpursued
[,ʌnpə'sju:d]
tính từ
không bị đuổi theo, không bị rượt theo; không bị truy nã


/'ʌnpə'sju:d/

tính từ
không bị đuổi theo, không bị rượt theo; không bị truy nã

Related search result for "unpursued"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.