Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreasoned




unreasoned
[,ʌn'ri:znd]
tính từ
không hợp lý, không được trình bày một cách logic (về lý lẽ..)


/' n'ri:znd/

tính từ
không được suy tính hợp lý

Related search result for "unreasoned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.