| unrecallable 
 
 
 
 
  unrecallable |  | [,ʌnri'kɔ:ləbl] |  |  | tính từ |  |  |  | không thể gọi về, không thể triệu về, không thể ra lệnh quay lại; không thể đòi lại |  |  |  | không thể bãi miễn |  |  |  | không thể thu quân |  |  |  | không thể gọi tái ngũ (quân dự bị...) |  |  |  | không còn nhớ lại được (kỷ niệm) |  |  |  | không thể huỷ bỏ, không thể rút lại được (quyết định, bản án...) | 
 
 
  /' nri'k :l bl/ 
 
  tính từ 
  không thể gọi về, không thể triệu về 
  không thể gọi tái ngũ 
  không còn nhớ lại được 
  không thể huỷ bỏ; không thể rút lại (quyết định, bn án) 
 
 |  |