|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrecompensed
unrecompensed | [,ʌn'rekəmpenst] | | tính từ | | | không được thưởng | | | không được đền bù, không được bồi thường | | | không được báo đền, không được đền ơn | | | không phải chuộc (lỗi); không phải đền (tội) |
/' n'rek mpenst/
tính từ không được thưởng không được đền bù, không được bồi thường không được báo đền, không được đền n không phi chuộc (lỗi); không phi đền (tội)
|
|
|
|