Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrecounted




unrecounted
[,ʌnri'kauntid]
tính từ
không được thuật kỹ lại, không được kể lại chi tiết


/' nri'kauntid/

tính từ
không được thuật kỹ lại, không được kể lại chi tiết

Related search result for "unrecounted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.