|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreligious
unreligious | [,ʌnri'lidʒəs] | | tính từ | | | không liên quan đến tôn giáo | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không tín ngưỡng, không tôn giáo | | | không sùng đạo, không mộ đạo, không ngoan đạo (về người) | | | không chu đáo, không cẩn thận; không có ý thức |
/' nri'lid s/
tính từ không có tính chất tôn giáo, không liên quan đến tôn giáo (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không tín ngưỡng, không tôn giáo
|
|
|
|