|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrestfulness
unrestfulness | [,ʌn'restfənis] | | danh từ | | | sự không yên tĩnh; sự không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, tình trạng không cho (cảm giác) nghỉ ngơi |
/' n'restfulnis/
danh từ sự không yên tĩnh; tính không thuận tiện cho sự nghỉ ngi
|
|
|
|