Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrevised




unrevised
[,ʌnri'vaizd]
tính từ
chưa được xem lại, chưa được duyệt lại
không bị sửa đổi (đạo luật...)


/' nri'vaizd/

tính từ
chưa được xem lại, chưa được duyệt lại
không bị sửa đổi (đạo luật...)

Related search result for "unrevised"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.