Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsaddle




unsaddle
[,ʌn'sædl]
ngoại động từ
tháo yên (ngựa)
làm ngã (người cưỡi ngựa)


/' n's dl/

ngoại động từ
tháo yên (ngựa)
làm ng (người cưỡi ngựa)

Related search result for "unsaddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.