|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsalableness
unsalableness | [,ʌn'seiləblnis] | | Cách viết khác: | | unsalability | | [,ʌn,seilə'biləti] | | | như unsalability |
/' n,seil 'biliti/ (unsalableness) /' n'seil blnis/ (unsaleability) /' n,seil 'biliti/
danh từ (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được
|
|
|
|