Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsatisfactorily




unsatisfactorily
[,ʌn,sætis'fæktərəli]
tính từ
không thoả mãn, không vừa ý; không đầy đủ; không tốt đẹp


/' n,s tis'f kt rili/

tính từ
không tho m n, không vừa ý; không đầy đủ; không tốt đẹp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.