|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unseasoned
unseasoned | ['ʌn'si:znd] | | tính từ | | | còn tươi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (quả) | | | không mắm muối, không gia vị (đồ ăn) | | | (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến | | | (nghĩa bóng) thiếu kinh nghiệm, không quen |
/' n'si:znd/
tính từ còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (qu) không mắm muối, không gia vị (đồ ăn) (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến (nghĩa bóng) thiếu kinh nghiệm, không quen
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unseasoned"
|
|