Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsensitive




unsensitive
[,ʌn'sensətiv]
tính từ
không dễ bị thương, không dễ bị hỏng
không bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, không dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
không dễ bị xúc phạm, không dễ bị bối rối về tình cảm; không nhạy cảm
không có sự thông cảm, không biểu lộ sự thông cảm
không nhạy (về dụng cụ..)
không cần được xử lý hết sức kín đáo, không thận trọng


/' n'sensitiv/

tính từ
không dễ cm động, không dễ xúc cm; không nhạy cm

Related search result for "unsensitive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.