|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unserviceableness
unserviceableness | [ʌn'sə:visəblnis] | | danh từ | | | tính không thể sử dụng được | | | tính không sẵn sàng giúp đỡ; tình trạng thiếu khả năng giúp đỡ | | | tính không bền, tính không thể dãi dầu được |
/' n's :vis blnis/
danh từ tính không thể dùng được, tính không thể giúp ích gì; tính không tiện lợi tính không sẵn sàng giúp đỡ; tình trạng thiếu kh năng giúp đỡ tính không bền, tính không thể d i dầu được
|
|
|
|