Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsmoked




unsmoked
[,ʌn'smoukt]
tính từ
không hút (thuốc lá)
không bị hun khói, không bị sấy khói (thịt..)


/' n'smoukt/

tính từ
không bị hun khói

Related search result for "unsmoked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.