Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsteel




unsteel
[,ʌn'sti:l]
ngoại động từ
làm cho bớt cứng rắn (người, quyết tâm...)
làm dịu, vỗ về, trấn an


/' n'sti:l/

ngoại động từ
làm cho bớt cứng rắn (người, quyết tâm...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.