Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstirred




unstirred
[,ʌn'stə:d]
tính từ
không xúc động, không bị dời đổi
không bị làm lay động, không bị làm chuyển động
không bị kích thích, không bị khích động, không bị khêu gợi


/' n'st :d/

tính từ
không bị làm lay động, không bị làm chuyển động
không bị kích thích, không bị khích động, không bị khêu gợi

Related search result for "unstirred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.