|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstrained
unstrained | [,ʌn'streind] | | tính từ | | | không căng thẳng, dễ dãi, thoải mái | | | không gượng ép, không miễn cưỡng, tự nhiên | | | không quá mệt mỏi và lo âu | | | (kỹ thuật) không bị cong, không bị méo |
/' n'streind/
tính từ không bị kéo căng (dây); không bị căng thẳng không lọc
|
|
|
|