| unsuitable 
 
 
 
 
  unsuitable |  | ['ʌn'sju:təbl] |  |  | tính từ |  |  |  | bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì) |  |  |  | không xứng đôi, không tương xứng (kết hôn) |  |  |  | không hợp, không phù hợp, không thích hợp với |  |  |  | không đúng lúc, không đúng trường hợp | 
 
 
  /' n'sju:t bl/ 
 
  tính từ 
  không phù hợp, không thích hợp 
  bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì) 
  không xứng đôi, không tưng xứng (kết hôn) 
 
 |  |