Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsympathetic




unsympathetic
['ʌn,simpə'θetik]
tính từ
không thông cảm; không đồng tình
không đáng mến, không dễ thương
không đồng tình; không tỏ ra ủng hộ, không tỏ ra tán thành
không đầy tình cảm, không biểu lộ tình cảm, không thân ái
(sinh vật học) không giao cảm
không có thiện cảm, khó thương, dễ ghét


/' n,simp ' etik/

tính từ
không thông cm, không động lòng thưng
khô khan, l nh đạm, vô tình

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.