Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthanked




unthanked
[,ʌn'θæηkt]
tính từ
không được cám ơn, không được biết ơn


/' n' kt/

tính từ
không được cám n, không được biết n

Related search result for "unthanked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.