Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthawed




tính từ
không tan, không chảy nước



unthawed
['ʌnθɔ:d]
tính từ
không tan, không chảy nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.