|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthinkable
unthinkable | [ʌn'θiηkəbl] | | tính từ | | | không tưởng tượng nổi, không thể có | | | không thể nghĩ ra được; không thể tưởng tượng được, không thể quan niệm được, không thể hình dung được |
/ n' i k bl/
tính từ không thể nghĩ ra được; không thể tưởng tượng được (thông tục) không thể có
|
|
|
|