|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthoughtful
unthoughtful | [,ʌn'θɔ:tful] | | tính từ | | | không trầm ngâm; không trầm tư; không tư lự, vô tâm, vô tư lự | | | không có suy nghĩ, không chín chắn, không thận trọng | | | không thâm trầm; không sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..) | | | không chu đáo; không quan tâm; không ân cần | | | không suy nghĩ, không chín chắn |
/' n' :tful/
tính từ không hay nghĩ ngợi, vô tư lự, vô tâm không suy nghĩ, không chín chắn không thâm trầm, không sâu sắc không ân cần, không quan tâm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unthoughtful"
|
|