|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthoughtfulness
unthoughtfulness | [,ʌn'θɔ:tfulnis] | | danh từ | | | tính không trầm ngâm; tính không trầm tư; tính vô tâm, tính vô tư lự | | | sự không có suy nghĩ, sự không chín chắn, sự không thận trọng | | | sự không thâm trầm; sự không sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..) | | | sự không chu đáo; sự không quan tâm; sự không ân cần |
/' n' :tfulnis/
danh từ sự không nghĩ ngợi, sự vô tư lự, sự vô tâm tính không suy nghĩ, tính không chín chắn sự không ân cần, sự không quan tâm
|
|
|
|