|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untrod
tính từ không người qua lại không ai đi qua không ai giẫm lên quá khứ và quá khứ phân từ của untread
untrod | ['ʌn'trɔd] | | tính từ | | | không người qua lại | | | không ai đi qua | | | không ai giẫm lên | | quá khứ và quá khứ phân từ của untread |
|
|
|
|