|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untrueness
untrueness | [,ʌn'tru:nis] | | danh từ | | | tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất trái với sự thật | | | tính không trung thành |
/' n'tru:nis/
danh từ tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất sai sự thật tính không chân thành, tính gi dối tính không trung thành
|
|
|
|