Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unusualness




unusualness
[ʌn'ju:ʒuəlnis]
danh từ
tính chất hiếm, tính không thông thường, tính chất lạ, tính khác thường
tính chất đáng chú ý, tính chất đặc sắc; tính chất đặc biệt
(ngôn ngữ học) tính ít dùng


/ n'ju: u lnis/

danh từ
tính không thông thường
tính tuyệt vời


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.