|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unusualness
unusualness | [ʌn'ju:ʒuəlnis] | | danh từ | | | tính chất hiếm, tính không thông thường, tính chất lạ, tính khác thường | | | tính chất đáng chú ý, tính chất đặc sắc; tính chất đặc biệt | | | (ngôn ngữ học) tính ít dùng |
/ n'ju: u lnis/
danh từ tính không thông thường tính tuyệt vời
|
|
|
|