Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unweeded




unweeded
[,ʌn'wi:did]
tính từ
chưa giẫy cỏ; có nhiều cỏ dại


/' n'wi:did/

tính từ
chưa giẫy cỏ; có nhiều cỏ dại

Related search result for "unweeded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.