Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwitting




unwitting
[ʌn'witiη]
tính từ
không biết, không có ý thức
không cố ý, không chủ tâm


/ n'witi /

tính từ
không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.