Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwontedness




unwontedness
[ʌn'wountidnis]
danh từ
tính chất không thông thường, tính chất bất thường, tính chất không quen, tính hiếm


/ n'wountidnis/

danh từ
tính bất thường, tính không quen, tính ít xy ra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.