| unworkable 
 
 
 
 
  unworkable |  | [,ʌn'wə:kəbl] |  |  | tính từ |  |  |  | không thể làm được, không thể thực hiện được |  |  |  | không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác, không thể vận hành được (mỏ...); khó lái (tàu) | 
 
 
  /' n'w :k bl/ 
 
  tính từ 
  không thể làm được, không thể thực hiện được 
  không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác được (mỏ...); khó lái (tàu) 
 
 |  |