|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upgrowth
upgrowth | ['ʌpgrouθ] | | danh từ | | | sự lớn lên, sự phát triển | | | cái lớn lên, vật lớn lên | | | sự mọc lên, sự vươn lên | | | sự tăng trưởng, phát triển |
/' pgrou /
danh từ sự lớn lên, sự phát triển cái lớn lên, vật lớn lên
|
|
|
|