Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uproar





uproar
['ʌprɔ:]
danh từ
tiếng ồn ào, tiếng om sòm
sự náo động, sự phản ứng


/' p,r :/

danh từ
tiếng ồn ào, tiếng om sòm
sự náo động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uproar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.