Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upthrust




upthrust
['ʌpθrʌst]
danh từ
áp lực từ dưới lên
(địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự dâng lên, sự trồi lên


/' p' r st/

danh từ
(địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự trồi lên

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.