| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  uptight 
 
 
 
 
  tính từ 
  (  about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần) 
  (  about something) bực dọc, tức tối 
  (  about something)   câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục ) 
 
 
 
  uptight |  | [,ʌp'tait] |  |  | tính từ |  |  |  | (thông tục) (+ about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần) |  |  |  | get uptight about interviews |  |  | lo lắng về cuộc phỏng vấn |  |  |  | (+ about something) bực dọc, tức tối |  |  |  | (+ about something) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục..) |  | 
 |  |  | [uptight] |  |  | saying && slang |  |  |  | tense, nervous, not relaxed, worried sick |  |  |  | "What are you uptight about?" "I'm not sure. It could be fear of losing my job." | 
 
 
 |  |  
		|  |  |