Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urchin




urchin
['ə:t∫in]
danh từ
thằng nhóc; thằng nhãi, thằng ranh con (đứa trẻ tai quái, đứa trẻ hư, nhất là con trai), oắt con
đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa bé bụi đời (như) street-urchin
(động vật học) nhím biển (như) sea-urchin, sea chestnut


/' :t in/

danh từ
thằng nhóc; thằng nh i ranh, thằng ranh con
đứa trẻ cầu b cầu bất ((thường) street-urchin)
(động vật học) nhím biển ((thường) sea-urchin)

Related search result for "urchin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.