Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uvula




uvula
['ju:vjulə]
danh từ, số nhiều uvulas, uvulae
(giải phẫu) lưỡi gà (ở trên cổ họng)


/'ju:vjul /

danh từ, số nhiều uvulae
(gii phẫu) lưỡi gà

Related search result for "uvula"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.