Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uxorious




uxorious
[ʌk'sɔ:riəs]
tính từ
(đùa cợt) yêu vợ một cách thái quá; bị vợ xỏ mũi


/ k's :ri s/

tính từ
(thông tục) rất mực yêu vợ, nhất vợ nhì trời
bị vợ xỏ mũi

Related search result for "uxorious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.