|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valerianic
valerianic | [və,liəri'ænik] | | Cách viết khác: | | valeric | | [və'liərik] | | tính từ | | | (hoá học) Valerianic | | | valerianic acid | | axit valerianic |
/və,liəri'ænik/ (valeric) /və'liərik/
tính từ (hoá học) Valerianic valerianic acid axit valerianic
|
|
|
|