(pháp lý) giá trị pháp lý; tính hiệu lực; tính chất hợp lệ
the validity of a contract
giá trị pháp lý của một hợp đồng
sự có căn cứ vững chắc
giá trị
of poor validity
ít giá trị
tính có hiệu lực
/və'liditi/
danh từ (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ the validity of a contract giá trị pháp lý của một hợp đồng giá trị of poor validity ít giá trị