Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vanilla





vanilla
[və'nilə]
danh từ
(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào)
quả vani
hương vị lấy từ vỏ quả vani hoặc một sản phẩm tổng hợp có hương vị giống như thế
vanilla ice
kem vani


/və'nilə/

danh từ
(thực vật học) cây vani
quả vani
vani
vanilla ice kem vani

Related search result for "vanilla"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.