sự khác nhau, sự mâu thuẫn (về ý kiến), sự không ăn khớp
words are at variance with the facts
lời nói không đi đôi với việc làm
sự khác biệt; sự dao động
sự xích mích; mối bất hoà, cãi cọ
to be at variance with someone
xích mích (mâu thuẫn) với ai
sự thay đổi (về thời tiết...)
biến trạng, trạng thái biến dị
(thống kê) phương sai accidental v. phương sai ngẫu nhiên external v. phương sai ngoài generlized v. phương sai suy rộng interclass v. phương sai giữa các lớp internal v. phương sai trong minimun v. phương sai nhỏ nhất relative v. phương sai tương đối (bình phương của số biến thiên) residual v. phương sai thặng dư within-group v. phương sai trong nhóm
/'veəriəns/
danh từ sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn words are at variance with the facts lời nói không đi đôi với việc làm sự xích mích; mối bất hoà to be at variance with someone xích mích (mâu thuẫn) với ai sự thay đổi (về thời tiết...)