vat
vat
A vat is a large tub that holds liquids. | [væt] |
| danh từ |
| | hũ, bể chứa |
| | thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...) |
| ngoại động từ |
| | bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum |
/væt/
danh từ
thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)
ngoại động từ
bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum