| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  vedette 
 
 
 
 
  vedette |  | [vi'det] |  |  | danh từ |  |  |  | (quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa |  |  |  | tàu tuần tiễu (như) vedette boat | 
 
 
  /vi'det/ 
 
  danh từ 
  (quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa 
  tàu tuần tiễu ((cũng) vedette boat) 
 
 |  |  
		|  |  |